Thiết kế thùng chứa tiêu chuẩn với mức độ bảo vệ cao, thích ứng với nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau.
Chức năng bảo vệ năng lượng đa cấp, phát hiện lỗi dự đoán và ngắt kết nối sớm giúp nâng cao độ tin cậy của thiết bị.
Hệ thống tích hợp thông minh gồm năng lượng gió, năng lượng mặt trời, năng lượng diesel (khí đốt), hệ thống lưu trữ và lưới điện, với nhiều cấu hình tùy chọn và khả năng mở rộng bất cứ lúc nào.
Kết hợp với các nguồn lực địa phương, tối đa hóa việc sử dụng nhiều nguồn năng lượng để nâng cao khả năng thu gom năng lượng.
Công nghệ trí tuệ nhân tạo thông minh và hệ thống quản lý năng lượng thông minh (EMS) giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của thiết bị.
Công nghệ quản lý lưới điện siêu nhỏ thông minh và chiến lược loại bỏ sự cố ngẫu nhiên đảm bảo sản lượng hệ thống ổn định.
| Thông số sản phẩm hộp chứa điện | ||
| Mô hình thiết bị | 400kW ICS-AC XX-400/54 | 1000kW ICS-AC XX-1000/54 |
| Thông số phía AC (Kết nối lưới điện) | ||
| Công suất biểu kiến | 440kVA | 1100kVA |
| Công suất định mức | 400kW | 1000kW |
| Điện áp định mức | 400Vac | |
| Dải điện áp | 400Vac±15% | |
| Dòng điện định mức | 582A | 1443A |
| Dải tần số | 50/60Hz±5Hz | |
| Hệ số công suất (PF) | 0,99 | |
| THDi | ≤3% | |
| Hệ thống AC | Hệ thống ba pha năm dây | |
| Thông số phía AC (ngoài lưới điện) | ||
| Công suất định mức | 400kW | 1000kW |
| Điện áp định mức | 380Vac±15% | |
| Dòng điện định mức | 1519A | |
| Dòng điện định mức | 50/60Hz±5Hz | |
| THDU | ≤5% | |
| Khả năng quá tải | 110% (10 phút), 120% (1 phút) | |
| Thông số phía DC (Pin, PV) | ||
| Điện áp mạch hở PV | 700V | |
| Dải điện áp PV | 300V~670V | |
| Công suất PV định mức | 100~1000kW | |
| Công suất PV tối đa được hỗ trợ | 1,1~1,4 lần | |
| Số lượng bộ theo dõi MPPT PV | 8~80 kênh | |
| Phạm vi điện áp pin | 300V~1000V | |
| Màn hình và điều khiển ba cấp độ của hệ thống quản lý tòa nhà (BMS). | Hãy trang bị cho mình | |
| Dòng điện sạc tối đa | 1470A | |
| Dòng xả tối đa | 1470A | |
| Các thông số cơ bản | ||
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí cưỡng bức | |
| Giao diện truyền thông | LAN/RS485 | |
| Xếp hạng IP | IP54 | |
| Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động | -25℃~+55℃ | |
| Độ ẩm tương đối (RH) | Độ ẩm tương đối ≤95%, không ngưng tụ. | |
| Độ cao | 3000m | |
| Mức độ tiếng ồn | ≤70dB | |
| Giao diện người-máy (HMI) | Màn hình cảm ứng | |
| Kích thước tổng thể (mm) | 3029*2438*2896 | |