1000kW ICS-AC XX-1000/54

Sản phẩm lưu trữ năng lượng lưới điện siêu nhỏ

Sản phẩm lưu trữ năng lượng lưới điện siêu nhỏ

1000kW ICS-AC XX-1000/54

ƯU ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM

  • An toàn và đáng tin cậy

    Thiết kế thùng chứa tiêu chuẩn với mức độ bảo vệ cao, thích ứng với nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau.

  • Chức năng bảo vệ năng lượng đa cấp, phát hiện lỗi dự đoán và ngắt kết nối sớm giúp nâng cao độ tin cậy của thiết bị.

  • Linh hoạt và ổn định

    Hệ thống tích hợp thông minh gồm năng lượng gió, năng lượng mặt trời, năng lượng diesel (khí đốt), hệ thống lưu trữ và lưới điện, với nhiều cấu hình tùy chọn và khả năng mở rộng bất cứ lúc nào.

  • Kết hợp với các nguồn lực địa phương, tối đa hóa việc sử dụng nhiều nguồn năng lượng để nâng cao khả năng thu gom năng lượng.

  • Vận hành và bảo trì thông minh

    Công nghệ trí tuệ nhân tạo thông minh và hệ thống quản lý năng lượng thông minh (EMS) giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của thiết bị.

  • Công nghệ quản lý lưới điện siêu nhỏ thông minh và chiến lược loại bỏ sự cố ngẫu nhiên đảm bảo sản lượng hệ thống ổn định.

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Thông số sản phẩm hộp chứa điện
Mô hình thiết bị 400kW ICS-AC XX-400/54 1000kW ICS-AC XX-1000/54
Thông số phía AC (Kết nối lưới điện)
Công suất biểu kiến 440kVA 1100kVA
Công suất định mức 400kW 1000kW
Điện áp định mức 400Vac
Dải điện áp 400Vac±15%
Dòng điện định mức 582A 1443A
Dải tần số 50/60Hz±5Hz
Hệ số công suất (PF) 0,99
THDi ≤3%
Hệ thống AC Hệ thống ba pha năm dây
Thông số phía AC (ngoài lưới điện)
Công suất định mức 400kW 1000kW
Điện áp định mức 380Vac±15%
Dòng điện định mức 1519A
Dòng điện định mức 50/60Hz±5Hz
THDU ≤5%
Khả năng quá tải 110% (10 phút), 120% (1 phút)
Thông số phía DC (Pin, PV)
Điện áp mạch hở PV 700V
Dải điện áp PV 300V~670V
Công suất PV định mức 100~1000kW
Công suất PV tối đa được hỗ trợ 1,1~1,4 lần
Số lượng bộ theo dõi MPPT PV 8~80 kênh
Phạm vi điện áp pin 300V~1000V
Màn hình và điều khiển ba cấp độ của hệ thống quản lý tòa nhà (BMS). Hãy trang bị cho mình
Dòng điện sạc tối đa 1470A
Dòng xả tối đa 1470A
Các thông số cơ bản
Phương pháp làm mát Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Giao diện truyền thông LAN/RS485
Xếp hạng IP IP54
Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động -25℃~+55℃
Độ ẩm tương đối (RH) Độ ẩm tương đối ≤95%, không ngưng tụ.
Độ cao 3000m
Mức độ tiếng ồn ≤70dB
Giao diện người-máy (HMI) Màn hình cảm ứng
Kích thước tổng thể (mm) 3029*2438*2896

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

  • ICESS-T 0-30/40/A

    ICESS-T 0-30/40/A

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

BẠN CÓ THỂ LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY

CUỘC ĐIỀU TRA